Đọc nhanh: 荞麦面条 (kiều mạch diện điều). Ý nghĩa là: mỳ Soba.
荞麦面条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỳ Soba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荞麦面条
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 中午 吃 面条儿 , 可以 吗 ?
- Buổi trưa ăn mì nhé, được không?
- 再 把 面条 一条 一条 摆入 盘中
- Bỏ từng sợi mì vào trong đĩa ra
- 卤汁 用来 拌 面条
- Nước xốt dùng để trộn mì.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 小孩 常常 食 面条
- Đứa trẻ thường xuyên ăn mì.
- 前面 有 一条 河
- Phía trước có một con sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
荞›
面›
麦›