Đọc nhanh: 刨冰机 (bào băng cơ). Ý nghĩa là: Máy bào đá.
刨冰机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bào đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刨冰机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
刨›
机›