Đọc nhanh: 大豆粉 (đại đậu phấn). Ý nghĩa là: Bột đậu tương Bột đậu nành.
大豆粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột đậu tương Bột đậu nành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大豆粉
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 绿豆粉
- bún đậu xanh; bún tàu.
- 大豆 、 花生 参杂
- trộn đậu nành và đậu phộng
- 学校 大门 从来 没粉 过
- Cổng trường học chưa được quét vôi.
- 我们 有时候 吃 大米 不吃 土豆
- Chúng tôi đôi khi ăn gạo, không ăn khoai tây.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 今年 我们 收获 了 很多 大豆
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
粉›
豆›