Đọc nhanh: 架子鼓 (giá tử cổ). Ý nghĩa là: bộ trống. Ví dụ : - 我希望得到一套架子鼓 Tôi muốn được kế thừa một bộ trống
架子鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ trống
drum kit
- 我 希望 得到 一套 架子鼓
- Tôi muốn được kế thừa một bộ trống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 架子鼓
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 一直 以来 到 现在 你 都 摆架子
- Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 她 的 衣架子 非常 匀称
- Dáng người của cô ấy rất cân đối.
- 我 希望 得到 一套 架子鼓
- Tôi muốn được kế thừa một bộ trống
- 党委书记 一点 架子 都 没有
- thư ký đảng uỷ không có một chút gì tỏ ra kiêu ngạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
架›
鼓›