Đọc nhanh: 果子露 (quả tử lộ). Ý nghĩa là: nước hoa quả; nước trái cây; nước ép trái cây, xi-rô.
果子露 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước hoa quả; nước trái cây; nước ép trái cây
在蒸馏水中加入果汁制成的饮料
✪ 2. xi-rô
一种用果汁加糖制成的饮料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果子露
- 果子露
- Nước hoa quả.
- 今年 苹果树 坐 了 很多 果子
- Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.
- 他 露出 紧张 的 样子
- Anh ấy lộ ra dáng vẻ căng thẳng.
- 她 决定 做 桃子 果酱 作 圣诞礼物
- Cô quyết định làm mứt đào để làm quà Giáng sinh.
- 医生 说 , 如果 不 想要 孩子 , 那 必须 采取 避孕措施
- Bác sĩ nói, nếu không muốn có con thì buộc phải dùng biện pháp tránh thai.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 他 拿 着 一个 水果 盒子
- Anh ấy đang cầm một hộp trái cây.
- 五个 苹果 在 桌子 上
- Có năm quả táo trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
果›
露›