guǒ
volume volume

Từ hán việt: 【quả】

Đọc nhanh: (quả). Ý nghĩa là: quả cây; trái cây; hoa quả.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả cây; trái cây; hoa quả

同'果'1.,用于水菓、红菓儿等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWD (廿田木)
    • Bảng mã:U+83D3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp