林荫路 lín yīn lù
volume volume

Từ hán việt: 【lâm âm lộ】

Đọc nhanh: 林荫路 (lâm âm lộ). Ý nghĩa là: xem 林蔭道 | 林荫道.

Ý Nghĩa của "林荫路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem 林蔭道 | 林荫道

see 林蔭道|林荫道 [lín yìn dào]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林荫路

  • volume volume

    - 茅屋 máowū 荫蔽 yīnbì zài 树林 shùlín zhōng

    - ngôi nhà tranh bị che lấp trong rừng cây.

  • volume volume

    - 树林 shùlín de 小路 xiǎolù 曲里拐弯 qūlǐguǎiwān ér de

    - đường rừng quanh co.

  • volume volume

    - 少林 shǎolín 武术 wǔshù 套路 tàolù

    - bộ sách võ thiếu lâm

  • volume volume

    - 小路 xiǎolù 尽头 jìntóu shì 一片 yīpiàn 树林 shùlín

    - Cuối con đường là một khu rừng.

  • volume volume

    - 小路 xiǎolù 贯通 guàntōng 幽静 yōujìng 山林 shānlín

    - Con đường nhỏ xuyên qua rừng núi yên tĩnh.

  • volume volume

    - zài 森林 sēnlín 迷失方向 míshīfāngxiàng 很难 hěnnán 找到 zhǎodào 出路 chūlù

    - giữa chốn rừng sâu mà lạc mất phương hướng thì khó tìm được đường ra.

  • volume volume

    - zhè tiáo 小路 xiǎolù 穿过 chuānguò 树林 shùlín 通向 tōngxiàng 河边 hébiān

    - Con đường nhỏ này đi xuyên qua rừng dẫn tới dòng sông.

  • - 晚上 wǎnshang zài 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín 迷路 mílù le 真的 zhēnde hǎo 可怕 kěpà a

    - Lạc trong khu rừng này vào ban đêm, thật đáng sợ quá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:一丨丨フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TNLB (廿弓中月)
    • Bảng mã:U+836B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao