Đọc nhanh: 林芝县 (lâm chi huyện). Ý nghĩa là: Hạt Nyingchi, tiếng Tây Tạng: Nying khri rdzong, thuộc tỉnh Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Nyingchi, tiếng Tây Tạng: Nying khri rdzong, thuộc tỉnh Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng
Nyingchi county, Tibetan: Nying khri rdzong, in Nyingchi prefecture 林芝地區|林芝地区 [Lin2 zhī dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林芝县
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
林›
芝›