Đọc nhanh: 林青霞 (lâm thanh hà). Ý nghĩa là: Brigitte Lin (1954-), nữ diễn viên Đài Loan.
林青霞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Brigitte Lin (1954-), nữ diễn viên Đài Loan
Brigitte Lin (1954-), Taiwanese actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林青霞
- 青绿 的 松林
- rừng thông xanh biếc.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 一抹 残霞 渐渐 在 天边 消逝
- ráng chiều nhạt nhoà dần nơi chân trời.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
霞›
青›