Đọc nhanh: 林雪平 (lâm tuyết bình). Ý nghĩa là: Linköping, thành phố ở đông nam Thụy Điển.
林雪平 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Linköping, thành phố ở đông nam Thụy Điển
Linköping, city in southeast Sweden
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林雪平
- 平反昭雪
- rửa sạch án oan sai; rửa sạch án oan sai.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 雪莲 果是 一种 味道 甘甜 的 水果 , 平时 用 它 做 甜品 吃
- Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
林›
雪›