Đọc nhanh: 林检证 (lâm kiểm chứng). Ý nghĩa là: giấy chứng nhận kiểm định rừng.
林检证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy chứng nhận kiểm định rừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林检证
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 检测 到 了 沙林 毒气 残留
- Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 检查 证件 的 有效期
- Kiểm tra thời gian hiệu lực của giấy tờ.
- 我们 需要 检查 您 的 证件
- Chúng tôi cần kiểm tra giấy tờ tùy thân của bạn.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
检›
证›