Đọc nhanh: 枝叶葱茏 (chi hiệp thông long). Ý nghĩa là: chi nhánh Verdant.
枝叶葱茏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi nhánh Verdant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枝叶葱茏
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 枝叶 网住 小屋
- Tán lá phủ kín căn nhà nhỏ.
- 佳木 葱茏
- cây cối xanh tốt.
- 枯枝败叶
- cành khô lá héo
- 枝叶 繁茂
- cành lá um tùm.
- 冬天 叶子 全掉 了 , 只 剩下 光秃秃 的 树枝
- mùa đông lá cây rụng hết, chỉ còn trơ lại những cành cây trơ trụi.
- 大树 长出 了 丰茂 的 枝叶
- đại thụ mọc những cành lá sum suê.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
枝›
茏›
葱›