Đọc nhanh: 林产 (lâm sản). Ý nghĩa là: lâm sản.
林产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lâm sản
林业产物, 包括木材, 森林植物的根、茎、叶、皮、花、果实、种子、树脂、菌类以及森林中的动物等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林产
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 荒山 造林 , 既 能 生产 木材 , 又 能 保持 水土 , 是 一举两得 的 事
- Trồng rừng trên núi hoang, vừa sản xuất gỗ vừa bảo vệ được đất đai, đúng là một công đôi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
林›