构造函数 Gòuzào hánshù
volume volume

Từ hán việt: 【cấu tạo hàm số】

Đọc nhanh: 构造函数 (cấu tạo hàm số). Ý nghĩa là: Constructor là một phương thức đặc biệt; nó được dùng để khởi tạo và trả về đối tượng của lớp mà nó được định nghĩa..

Ý Nghĩa của "构造函数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

构造函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Constructor là một phương thức đặc biệt; nó được dùng để khởi tạo và trả về đối tượng của lớp mà nó được định nghĩa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构造函数

  • volume volume

    - 鲍威尔 bàowēiěr de 数据 shùjù 结果 jiéguǒ shì 伪造 wěizào de

    - Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.

  • volume volume

    - 正切 zhèngqiē 函数 hánshù

    - hàm tang

  • volume volume

    - 看看 kànkàn 量子 liàngzǐ 动力学 dònglìxué de 贝塔 bèitǎ 函数 hánshù

    - Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.

  • volume volume

    - 句子 jùzi de 构造 gòuzào

    - Cấu tạo câu

  • volume volume

    - 这次 zhècì 屠杀 túshā 造成 zàochéng 无数 wúshù 伤亡 shāngwáng

    - Cuộc thảm sát này gây ra vô số thương vong.

  • volume volume

    - 伪造 wěizào 文件 wénjiàn 构成 gòuchéng le 违法行为 wéifǎxíngwéi

    - Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.

  • volume volume

    - 一个 yígè 简单 jiǎndān de 规则 guīzé 可以 kěyǐ 构造 gòuzào 一个 yígè 复杂 fùzá de 世界 shìjiè

    - Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp

  • volume volume

    - zài 市场 shìchǎng 没有 méiyǒu 大题目 dàtímù suǒ zuò shí 交易量 jiāoyìliàng 基本 jīběn shì 一个 yígè 随机 suíjī 函数 hánshù 价格 jiàgé 无关 wúguān

    - Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+6 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUE (弓山水)
    • Bảng mã:U+51FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao