Đọc nhanh: 奇函数 (kì hàm số). Ý nghĩa là: hàm số lẻ.
奇函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàm số lẻ
自变量变号时函数值随之变号的函数:f (-x) = -f (x)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇函数
- 正切 函数
- hàm tang
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 奇数 相加 和 为 偶
- Tổng của số lẻ là số chẵn.
- 正弦 函数
- hàm sin
- 此数 为 奇非 为 偶
- Số này là lẻ không phải chẵn.
- 奇数 孤单 不成 双
- Số lẻ cô đơn không thành cặp.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
奇›
数›