Đọc nhanh: 构造地震 (cấu tạo địa chấn). Ý nghĩa là: địa chấn cấu tạo.
构造地震 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa chấn cấu tạo
地震的一种,由地层发生断层而引起波及范围广,破坏性很大世界上90%以上的地震属于构造地震也叫断层地震
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构造地震
- 地层 的 构造
- Cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.
- 大 地震 造成 了 损失
- Trận động đất lớn đã gây ra thiệt hại.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 因为 地震 , 引发 了 建筑物 倒塌
- Do động đất, đã gây ra sự sụp đổ của tòa nhà.
- 这场 地震 造成 了 严重 的 灾难
- Trận động đất này đã gây ra một thảm họa nghiêm trọng.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 由于 地球 内部 地质 结构 千差万别 , 各地 出现 的 地震 前兆 也 不尽相同
- do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau.
- 地震 造成 了 很多 损失
- Động đất đã gây ra nhiều thiệt hại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
构›
造›
震›