偶函数 ǒu hánshù
volume volume

Từ hán việt: 【ngẫu hàm số】

Đọc nhanh: 偶函数 (ngẫu hàm số). Ý nghĩa là: hàm số đối ngẫu (toán).

Ý Nghĩa của "偶函数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偶函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàm số đối ngẫu (toán)

当函数y=f (x) 的自变数改变符号时,函数值仍然不变,即f (-x) =f (x),这个函数叫做偶函数,如y=x2,y=cosx

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶函数

  • volume volume

    - 正切 zhèngqiē 函数 hánshù

    - hàm tang

  • volume volume

    - 正弦 zhèngxián 函数 hánshù

    - hàm sin

  • volume volume

    - 此数 cǐshù wèi 奇非 qífēi wèi ǒu

    - Số này là lẻ không phải chẵn.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 偶数 ǒushù

    - Ở đây có rất nhiều số chẵn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 偶数 ǒushù de 东西 dōngxī

    - Anh ta thích những thứ thành đôi.

  • volume volume

    - zhè 集合 jíhé 代表 dàibiǎo 所有 suǒyǒu de 偶数 ǒushù

    - Tập hợp này đại diện cho tất cả các số chẵn.

  • volume volume

    - shuāng 拍子 pāizi de měi 小节 xiǎojié 含有 hányǒu 两拍 liǎngpāi huò 偶数 ǒushù pāi de

    - Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.

  • volume volume

    - zài 市场 shìchǎng 没有 méiyǒu 大题目 dàtímù suǒ zuò shí 交易量 jiāoyìliàng 基本 jīběn shì 一个 yígè 随机 suíjī 函数 hánshù 价格 jiàgé 无关 wúguān

    - Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWLB (人田中月)
    • Bảng mã:U+5076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+6 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUE (弓山水)
    • Bảng mã:U+51FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao