Đọc nhanh: 偶函数 (ngẫu hàm số). Ý nghĩa là: hàm số đối ngẫu (toán).
偶函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàm số đối ngẫu (toán)
当函数y=f (x) 的自变数改变符号时,函数值仍然不变,即f (-x) =f (x),这个函数叫做偶函数,如y=x2,y=cosx
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶函数
- 正切 函数
- hàm tang
- 正弦 函数
- hàm sin
- 此数 为 奇非 为 偶
- Số này là lẻ không phải chẵn.
- 这里 有 很多 偶数
- Ở đây có rất nhiều số chẵn.
- 他 喜欢 偶数 的 东西
- Anh ta thích những thứ thành đôi.
- 这 集合 代表 所有 的 偶数
- Tập hợp này đại diện cho tất cả các số chẵn.
- 双 拍子 的 每 小节 含有 两拍 或 偶数 拍 的
- Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偶›
函›
数›