三角函数 sānjiǎo hánshù
volume volume

Từ hán việt: 【tam giác hàm số】

Đọc nhanh: 三角函数 (tam giác hàm số). Ý nghĩa là: hàm số lượng giác.

Ý Nghĩa của "三角函数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三角函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàm số lượng giác

在一个直角三角形中,各边长度两两之间的比值是这个直角三角形的锐角的函数,这些比值叫做三角形中某锐角的三角函数每个锐角有六个三角函数,即正弦 (sin)、余弦 (cos)、正切 (tg)、余切 (ctg)、正割 (sec)、余割 (csc) 例如在直角三角形ABC中,∠C是直角,∠A和∠B都是锐角,∠A的对边是a, 邻边是b, 斜边是c,∠A的三角函数以下列关系表示: sinA=a/c, cosA=b/c, tgA=a/b, ctgA=b/a, secA=c/b, cscA=c/a用适当方法可将三角函数的概念推广到任意用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角函数

  • volume volume

    - 九龙江 jiǔlóngjiāng 三角洲 sānjiǎozhōu

    - vùng châu thổ sông Cửu Long.

  • volume volume

    - yún mén 定位 dìngwèi 胸肌 xiōngjī 三角 sānjiǎo 凹陷处 āoxiànchù 胸正 xiōngzhèng 中线 zhōngxiàn 6 cùn

    - Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn

  • volume volume

    - sān jiǎo 裤衩 kùchǎ

    - quần xi-líp.

  • volume volume

    - 三角 sānjiǎo 刮刀 guādāo

    - dao gọt ba cạnh.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng de 底边 dǐbiān

    - đường đáy hình tam giác

  • volume volume

    - chī le 三角 sānjiǎo bǐng

    - Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.

  • volume volume

    - zài 市场 shìchǎng 没有 méiyǒu 大题目 dàtímù suǒ zuò shí 交易量 jiāoyìliàng 基本 jīběn shì 一个 yígè 随机 suíjī 函数 hánshù 价格 jiàgé 无关 wúguān

    - Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả

  • volume volume

    - 三万元 sānwànyuán 这个 zhègè 数目 shùmù jiù hěn 可观 kěguān le

    - ba vạn đồng, con số này khá lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+6 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUE (弓山水)
    • Bảng mã:U+51FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao