Đọc nhanh: 循环排水构筑物 (tuần hoàn bài thuỷ cấu trúc vật). Ý nghĩa là: công trình thoát nước tuần hoàn.
循环排水构筑物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công trình thoát nước tuần hoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环排水构筑物
- 宏丽 的 建筑物
- vật kiến trúc tráng lệ.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 四面 环水
- chung quanh toàn là nước.
- 水 不断 地 循环
- Nước tuần hoàn không ngừng.
- 他 攀登 了 建筑物 的 外墙
- Anh ta đã trèo lên tường bên ngoài của tòa nhà.
- 这 沙土地 利 於 排水 适 於 种植 块根作物
- Đất cát này thuận lợi cho việc thoát nước và thích hợp để trồng cây cỏ có rễ thân.
- 向 河流 排污 , 最终 破坏 了 海洋生物 资源
- Việc xả chất ô nhiễm vào sông cuối cùng sẽ phá hủy tài nguyên sinh vật biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
循›
排›
构›
水›
物›
环›
筑›