部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cấu】
Đọc nhanh: 诟 (cấu). Ý nghĩa là: sỉ nhục; làm nhục, nhục mạ; mắng chửi; mắng nhiếc; chỉ trích. Ví dụ : - 诟病 chỉ trích
✪ 1. sỉ nhục; làm nhục
耻辱
✪ 2. nhục mạ; mắng chửi; mắng nhiếc; chỉ trích
怒骂;辱骂
- 诟病 gòubìng
- chỉ trích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诟
- 为世 wèishì 诟病 gòubìng
- để cho người đời chỉ trích.
诟›
Tập viết