gòu
volume volume

Từ hán việt: 【cấu】

Đọc nhanh: (cấu). Ý nghĩa là: sỉ nhục; làm nhục, nhục mạ; mắng chửi; mắng nhiếc; chỉ trích. Ví dụ : - 诟病 chỉ trích

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sỉ nhục; làm nhục

耻辱

✪ 2. nhục mạ; mắng chửi; mắng nhiếc; chỉ trích

怒骂;辱骂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诟病 gòubìng

    - chỉ trích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 诟病 gòubìng

    - chỉ trích

  • volume volume

    - 为世 wèishì 诟病 gòubìng

    - để cho người đời chỉ trích.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丶フノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHMR (戈女竹一口)
    • Bảng mã:U+8BDF
    • Tần suất sử dụng:Thấp