Đọc nhanh: 毒恶 (độc ác). Ý nghĩa là: độc ác, mãnh liệt; mạnh mẽ.
毒恶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. độc ác
毒辣凶狠
✪ 2. mãnh liệt; mạnh mẽ
猛烈,凶猛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒恶
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 恶毒 女人 被 看作 邪恶 和 诡诈 的 妇女
- Người phụ nữ độc ác được coi là một người phụ nữ ác độc và gian xảo.
- 他 以毒攻毒 给 了 敌人 以应 受到 的 惩罚
- Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 我 的 行为 小心眼 愚蠢 还 很 恶毒
- Nó nhỏ bé và ngu ngốc và kinh khủng.
- 煤气中毒 的 征象 是 头痛 、 恶心 和 心跳 加速 等
- triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
- 你 正如 特迪 所 描述 的 这般 恶毒
- Bạn cũng luẩn quẩn như Teddy đã khiến bạn trở nên như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
毒›