Đọc nhanh: 板桥市 (bản kiều thị). Ý nghĩa là: Banqiao hoặc thành phố Panchiao ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Banqiao hoặc thành phố Panchiao ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Banqiao or Panchiao city in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板桥市
- 稳定 的 主板 市场
- Thị trường bo mạch chủ ổn định.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 这座 桥 介于 两座 城市
- Cây cầu này kết nối hai thành phố.
- 桥 的 木板 全都 朽 了
- Ván trên cầu đều mục rồi.
- 我们 需要 厚 木板 建桥
- Chúng ta cần những tấm gỗ dày để xây cầu.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
板›
桥›