Đọc nhanh: 板门店 (bản môn điếm). Ý nghĩa là: Panmunjom, Khu vực an ninh chung trong khu phi quân sự của Triều Tiên.
✪ 1. Panmunjom, Khu vực an ninh chung trong khu phi quân sự của Triều Tiên
Panmunjeom, the Joint Security Area in the Korean demilitarized zone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板门店
- 店铺 在 淡季 关门
- Cửa hàng đóng cửa trong mùa thấp điểm.
- 商店 晚上 九点 关门
- Cửa hàng đóng cửa lúc 9 giờ tối.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 他 在 商店 里 碰上 了 老板
- Anh ấy gặp sếp trong cửa hàng.
- 国庆节 , 商店 门前 都 结着 彩 , 喜气洋洋
- lễ quốc khánh, mặt trước của các cửa hàng đều giăng hoa, tràn ngập không khí mừng vui.
- 我 的 衣衫不整 , 饭店 不让 我 进门
- Bộ dạng quần áo của tôi nhếch nhác, khách sạn không cho tôi vào cửa.
- 在 五金店 门口
- Tại cửa hàng phần cứng.
- 他 是 一位 经验丰富 的 零售 经理 , 能 有效 提升 门店 业绩
- Anh ấy là một quản lý bán lẻ giàu kinh nghiệm, có thể nâng cao hiệu suất cửa hàng một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
板›
门›