Đọc nhanh: 板式塔 (bản thức tháp). Ý nghĩa là: tháp bong bóng, tháp chưng cất, cột tấm.
板式塔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tháp bong bóng
bubble tower
✪ 2. tháp chưng cất
distillation tower
✪ 3. cột tấm
plate column
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板式塔
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 她 的 思维 方式 过于 死板
- Cách suy nghĩ của cô ấy quá máy móc.
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
式›
板›