构词学 gòu cí xué
volume volume

Từ hán việt: 【cấu từ học】

Đọc nhanh: 构词学 (cấu từ học). Ý nghĩa là: hình thái học (ngôn ngữ học).

Ý Nghĩa của "构词学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

构词学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hình thái học (ngôn ngữ học)

morphology (linguistics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构词学

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 基础 jīchǔ 词汇 cíhuì hěn 重要 zhòngyào

    - Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.

  • volume volume

    - 构建 gòujiàn xīn de 学科 xuékē 体系 tǐxì

    - xây dựng hệ thống khoa học mới.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 教学 jiāoxué 结构 jiégòu hěn 合理 hélǐ

    - Cơ cấu giảng dạy của trường rất hợp lý.

  • volume volume

    - zài 牧羊人 mùyángrén 学校 xuéxiào néng 学到 xuédào 这么 zhème 高级 gāojí de 词汇 cíhuì ma

    - Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou men 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 简单 jiǎndān de 词汇 cíhuì

    - Các em nhỏ đang học từ vựng đơn giản.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 学了 xuéle 几个 jǐgè 生词 shēngcí

    - Hôm nay học vài từ mới.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen 学了 xuéle 十个 shígè 生词 shēngcí

    - Hôm nay chúng tôi đã học 10 từ mới.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men zài 稽古 jīgǔ 古代 gǔdài de 诗词 shīcí

    - Học sinh nghiên cứu thơ cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao