Đọc nhanh: 构词学 (cấu từ học). Ý nghĩa là: hình thái học (ngôn ngữ học).
构词学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình thái học (ngôn ngữ học)
morphology (linguistics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构词学
- 学习 基础 词汇 很 重要
- Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.
- 构建 新 的 学科 体系
- xây dựng hệ thống khoa học mới.
- 学校 的 教学 结构 很 合理
- Cơ cấu giảng dạy của trường rất hợp lý.
- 你 在 牧羊人 学校 能 学到 这么 高级 的 词汇 吗
- Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?
- 小朋友 们 正在 学习 简单 的 词汇
- Các em nhỏ đang học từ vựng đơn giản.
- 今天 学了 几个 生词
- Hôm nay học vài từ mới.
- 今天 我们 学了 十个 生词
- Hôm nay chúng tôi đã học 10 từ mới.
- 学生 们 在 稽古 古代 的 诗词
- Học sinh nghiên cứu thơ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
构›
词›