Đọc nhanh: 松赞干布陵 (tùng tán can bố lăng). Ý nghĩa là: lăng mộ của vua Tây Tạng Songtsen Gampo hoặc Songzain Gambo ở tỉnh Lhoka.
松赞干布陵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăng mộ của vua Tây Tạng Songtsen Gampo hoặc Songzain Gambo ở tỉnh Lhoka
the tomb of Tibetan king Songtsen Gampo or Songzain Gambo in Lhoka prefecture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松赞干布陵
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 这是 马铃薯 干酪 松露
- Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 青松 翠柏 , 环抱 陵墓
- tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 躺 在 干松 的 草堆 上 晒太阳
- nằm trên đống cỏ khô phơi nắng.
- 结果 发现 是 烧焦 的 麻布 和 松针
- Kết quả là vải bố và lá thông bị cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
干›
松›
赞›
陵›