Đọc nhanh: 嘉陵江 (gia lăng giang). Ý nghĩa là: sông Gia Lăng (một nhánh sông Trường Giang).
✪ 1. sông Gia Lăng (một nhánh sông Trường Giang)
长江上游支流在中国四川省东部,发源于秦岭,在重庆市注入长江,全长1119公里,流域面积16万平方公里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉陵江
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 他 将要 到 北江 工作
- Anh ấy sắp đi làm ở Bắc Giang.
- 他 向 我 介绍 新 嘉宾
- Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.
- 今晚 我们 有 一位 特别 嘉宾
- Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
江›
陵›