黄陵 huáng líng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng lăng】

Đọc nhanh: 黄陵 (hoàng lăng). Ý nghĩa là: hoàng lăng.

Ý Nghĩa của "黄陵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄陵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoàng lăng

轩辕黄帝陵墓的略称位于陕西省黄陵县城北的桥山上,因而亦称"桥陵"陵前有黄帝庙和汉武帝所修的祈仙台,周围有数以万计的千年古柏黄帝庙中残存北宋以来的碑刻50多块

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄陵

  • volume volume

    - 拜谒 bàiyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • volume volume

    - 头发 tóufà 染黄 rǎnhuáng le

    - Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng le 祖先 zǔxiān de 陵墓 língmù

    - Anh ấy đã thăm lăng mộ tổ tiên.

  • volume volume

    - 参谒 cānyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • volume volume

    - zài 网上 wǎngshàng 分享 fēnxiǎng 黄色图片 huángsètúpiàn

    - Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 黄蜡 huánglà guǎn 绝缘 juéyuán 套管 tàoguǎn 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 黄色 huángsè de 衣服 yīfú

    - Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao