Đọc nhanh: 冈陵 (cương lăng). Ý nghĩa là: gò đồi.
冈陵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gò đồi
山冈和丘陵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冈陵
- 家 道 陵替
- gia đạo suy đồi.
- 定陵 地宫
- định lăng địa cung
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 我们 在 丘陵 上 野餐
- Chúng tôi picnic trên đồi.
- 山冈 上 长满 了 绿草
- Trên đồi đã mọc đầy cỏ xanh.
- 我们 刚才 居然 走 到 俄勒冈州 了
- Chúng tôi đi bộ đến Oregon?
- 我们 参观 了 古代 的 陵墓
- Chúng tôi đã thăm quan lăng mộ cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冈›
陵›