松紧带 sōngjǐndài
volume volume

Từ hán việt: 【tùng khẩn đới】

Đọc nhanh: 松紧带 (tùng khẩn đới). Ý nghĩa là: dây thun; dây chun, Dây co giãn.

Ý Nghĩa của "松紧带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

松紧带 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dây thun; dây chun

(松紧带儿) 可以伸缩的带子,用橡胶丝或橡胶条和纱织成

✪ 2. Dây co giãn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松紧带

  • volume volume

    - 勒紧 lēijǐn le 裤腰带 kùyāodài

    - Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.

  • volume volume

    - jǐn le 一下 yīxià 腰带 yāodài

    - thắt chặt dây lưng một chút.

  • volume volume

    - 腰带 yāodài 煞紧 shājǐn le

    - Cô ấy đã thắt chặt dây lưng.

  • volume volume

    - jiū jǐn 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò yào 抓紧 zhuājǐn 不能 bùnéng 松手 sōngshǒu

    - phải nắm chặt công tác, không được buông lỏng.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ 不要紧 búyàojǐn hǎo zài dài 雨伞 yǔsǎn lái

    - Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.

  • volume volume

    - shā jǐn le 行李 xínglǐ dài

    - Anh ấy đã thít chặt dây hành lý.

  • - 需要 xūyào 放松 fàngsōng 一下 yīxià bié 太紧张 tàijǐnzhāng le

    - Bạn cần thư giãn một chút, đừng quá căng thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao