Đọc nhanh: 松紧带 (tùng khẩn đới). Ý nghĩa là: dây thun; dây chun, Dây co giãn.
松紧带 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây thun; dây chun
(松紧带儿) 可以伸缩的带子,用橡胶丝或橡胶条和纱织成
✪ 2. Dây co giãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松紧带
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 紧 了 一下 腰带
- thắt chặt dây lưng một chút.
- 她 把 腰带 煞紧 了
- Cô ấy đã thắt chặt dây lưng.
- 他 揪 紧 绳子 别 松开
- Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.
- 工作 要 抓紧 , 不能 松手
- phải nắm chặt công tác, không được buông lỏng.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 他 煞 紧 了 行李 带
- Anh ấy đã thít chặt dây hành lý.
- 你 需要 放松 一下 , 别 太紧张 了
- Bạn cần thư giãn một chút, đừng quá căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
松›
紧›