Đọc nhanh: 松明 (tùng minh). Ý nghĩa là: đuốc cành thông.
松明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đuốc cành thông
燃点起来照明用的松树枝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松明
- 一线 光明
- một tia sáng
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
松›