松气 sōng qì
volume volume

Từ hán việt: 【tùng khí】

Đọc nhanh: 松气 (tùng khí). Ý nghĩa là: xả hơi; giảm độ căng thẳng.

Ý Nghĩa của "松气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

松气 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xả hơi; giảm độ căng thẳng

降低紧张程度;不再用劲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松气

  • volume volume

    - 他松 tāsōng le 一口气 yìkǒuqì

    - Hắn thở phào nhẹ nhõm.

  • volume volume

    - 满屋 mǎnwū 散布 sànbù zhe 松油 sōngyóu de 刺鼻 cìbí 气味 qìwèi

    - Ngôi nhà rải đầy mùi hắc của dầu thông.

  • volume volume

    - zài 凉爽 liángshuǎng de 天气 tiānqì 轻松 qīngsōng 散步 sànbù 令人 lìngrén 心旷神怡 xīnkuàngshēnyí

    - Dễ dàng đi dạo trong thời tiết mát mẻ khiến con người cảm thấy thoải mái và sảng khoái.

  • volume volume

    - 任务 rènwù 完成 wánchéng 他松 tāsōng 一口气 yìkǒuqì

    - Nhiệm vụ hoàn thành, anh ấy thở phào nhẹ nhõm.

  • volume volume

    - 教室 jiàoshì 充满 chōngmǎn le 轻松 qīngsōng de 空气 kōngqì

    - Lớp học tràn ngập không khí thoải mái

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 稍稍 shāoshāo sōng le 一口气 yìkǒuqì

    - Mọi người đều thở phào nhẹ nhõm một chút.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 会议 huìyì 气氛 qìfēn hěn 宽松 kuānsōng

    - Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 引得 yǐnde 大家 dàjiā dōu xiào le 室内 shìnèi de 空气 kōngqì 因此 yīncǐ 轻松 qīngsōng le 很多 hěnduō

    - Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao