松墙子 sōng qiáng zi
volume volume

Từ hán việt: 【tùng tường tử】

Đọc nhanh: 松墙子 (tùng tường tử). Ý nghĩa là: bức tường thông.

Ý Nghĩa của "松墙子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

松墙子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bức tường thông

栽种成行像短墙一样的桧、柏、多用于庭园布置

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松墙子

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一面镜子 yímiànjìngzi

    - Trên tường có treo một tấm gương.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng de 钉子 dīngzi 出头 chūtóu le

    - Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng de 钉子 dīngzi 突出 tūchū 出来 chūlái le

    - Cái đinh trên tường lòi ra.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 爪子 zhuǎzǐ de 痕迹 hénjì

    - Trên tường có dấu móng vuốt.

  • volume volume

    - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • volume volume

    - 扣住 kòuzhù 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Bạn cài chặt sợi dây đừng buông ra.

  • volume volume

    - jiū jǐn 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 松子 sōngzǐ

    - Cô ấy không thích cắn hạt thông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao