Đọc nhanh: 松墙子 (tùng tường tử). Ý nghĩa là: bức tường thông.
松墙子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức tường thông
栽种成行像短墙一样的桧、柏、多用于庭园布置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松墙子
- 墙上 挂 着 一面镜子
- Trên tường có treo một tấm gương.
- 墙上 的 钉子 出头 了
- Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.
- 墙上 的 钉子 突出 出来 了
- Cái đinh trên tường lòi ra.
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 你 扣住 绳子 别 松开
- Bạn cài chặt sợi dây đừng buông ra.
- 他 揪 紧 绳子 别 松开
- Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.
- 她 不 喜欢 嗑 松子
- Cô ấy không thích cắn hạt thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
子›
松›