Đọc nhanh: 松塔儿 (tùng tháp nhi). Ý nghĩa là: quả thông; trái thông.
松塔儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả thông; trái thông
松球
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松塔儿
- 溏 心儿 松花
- trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 松树 出 黏儿 了
- thông cho nhựa.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 小 松鼠 乖 觉得 很 , 听到 了 一点儿 响声 就 溜 跑 了
- con sóc nhỏ rất lanh, vừa nghe tiếng động đã chạy vụt đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
塔›
松›