Đọc nhanh: 松动剂 (tùng động tễ). Ý nghĩa là: chất nới lỏng.
松动剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất nới lỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松动剂
- 这 螺丝钉 松动 了
- Ốc này bị lỏng rồi.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 这个 螺母 有些 松动 了
- Cái đai ốc này có chút lỏng lẻo.
- 运动 可以 让 人 放松
- Tập thể dục có thể giúp bạn thư giãn.
- 运动 后 我 放松 下来
- Tôi thư giãn sau khi tập thể dục.
- 她 把 盖子 轻拍 了 几下 使 它 松动
- Cô ấy nhẹ nhàng vỗ nắp vài cái để nó trở nên lỏng lẻo.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 请 小心 转动 门把手 , 它 可能 有点 松
- Hãy cẩn thận xoay tay nắm cửa, nó có thể hơi lỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
动›
松›