Đọc nhanh: 松鼠鳜鱼 (tùng thử quyết ngư). Ý nghĩa là: cá quế chiên xù.
松鼠鳜鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá quế chiên xù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松鼠鳜鱼
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 小 松鼠 翘着 尾巴
- Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.
- 小 松鼠 在 捡 橡碗子
- Chú sóc nhỏ đang nhặt quả sồi.
- 这 只 小 松鼠 很狡猾
- Con sóc nhỏ này thật tinh ranh.
- 橡子 可以 用来 喂 松鼠
- Hạt sồi có thể dùng để cho sóc ăn.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 小 松鼠 乖 觉得 很 , 听到 了 一点儿 响声 就 溜 跑 了
- con sóc nhỏ rất lanh, vừa nghe tiếng động đã chạy vụt đi.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
鱼›
鳜›
鼠›