Đọc nhanh: 杨斌 (dương bân). Ý nghĩa là: Yang Bin (1963-), doanh nhân người Hà Lan gốc Hoa.
杨斌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yang Bin (1963-), doanh nhân người Hà Lan gốc Hoa
Yang Bin (1963-), Chinese-Dutch businessman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨斌
- 挺拔 的 白杨
- cây bạch dương thẳng đứng
- 我姓 杨
- Tớ họ Dương
- 杨柳 吐翠
- cây dương liễu màu xanh biếc
- 杨柳依依
- cành dương liễu lả lơi theo gió
- 杨树 长得 快
- Cây dương lớn lên rất nhanh.
- 我家 院子 里 有 几棵 杨树
- Trong sân nhà tôi có một cây dương.
- 密密丛丛 的 杨树林
- rừng dương mọc um tùm.
- 高中毕业 的 高斌 ( 化名 ) 看中 了 其中 的 商机 然而 却 走 了 歪路
- Gao Bin, tốt nghiệp trung học, đã thích thú với các cơ hội kinh doanh, nhưng lại đi theo con đường quanh co.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斌›
杨›