杨朱 yáng zhū
volume volume

Từ hán việt: 【dương chu】

Đọc nhanh: 杨朱 (dương chu). Ý nghĩa là: Yang Zhu (khoảng 440-360 TCN), nhà triết học Trung Quốc ủng hộ chủ nghĩa vị kỷ đạo đức.

Ý Nghĩa của "杨朱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杨朱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Yang Zhu (khoảng 440-360 TCN), nhà triết học Trung Quốc ủng hộ chủ nghĩa vị kỷ đạo đức

Yang Zhu (c. 440-360 BC), Chinese philosopher advocating ethical egoism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨朱

  • volume volume

    - 小杨 xiǎoyáng 喜欢 xǐhuan jiān 豆腐 dòufǔ

    - Tiểu Dương thích rán đậu.

  • volume volume

    - 挺拔 tǐngbá de 白杨 báiyáng

    - cây bạch dương thẳng đứng

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng yáng

    - Tớ họ Dương

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 院子 yuànzi yǒu 几棵 jǐkē 杨树 yángshù

    - Trong sân nhà tôi có một cây dương.

  • volume volume

    - zhū 莉娅 lìyà · 卓别林 zhuóbiélín 谈过 tánguò le

    - Tôi vừa nói chuyện với Julia Chaplin

  • volume volume

    - 姓朱 xìngzhū

    - Tôi họ Chu.

  • volume volume

    - 有点像 yǒudiǎnxiàng 我们 wǒmen de xiǎo 罗密欧 luómìōu 朱丽叶 zhūlìyè

    - Cũng giống như Romeo và Juliet bé nhỏ của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨ノ丶フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNSH (木弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6768
    • Tần suất sử dụng:Rất cao