Đọc nhanh: 垂杨柳 (thuỳ dương liễu). Ý nghĩa là: liễu rủ; thuỳ dương.
垂杨柳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liễu rủ; thuỳ dương
垂柳的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂杨柳
- 芊 柳 依 河岸 低垂
- Liễu xanh bên bờ sông cúi xuống.
- 垂杨 袅袅
- liễu rủ phất phơ.
- 杨柳依依
- cành dương liễu lả lơi theo gió
- 湖边 种 了 很多 杨柳
- Bên hồ trồng rất nhiều cây dương liễu.
- 垂柳 摇曳
- cành liễu rủ đong đưa.
- 长长的 柳条 垂 到 地面
- cành liễu dài rủ xuống mặt đất
- 垂柳 倒映在 湖面 上
- liễu rủ bóng trên mặt hồ.
- 雨 后 , 垂柳 显得 格外 青翠
- sau cơn mưa, những cây liễu trở nên xanh tươi lạ thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
杨›
柳›