Đọc nhanh: 毛白杨 (mao bạch dương). Ý nghĩa là: cây bạch dương, cây Bạch dương.
毛白杨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây bạch dương
落叶乔木,幼树树皮光滑, 青白色, 老树树皮有裂沟, 叶子卵形或三角状卵形,边缘有波状的齿木材白色可供建筑, 也用来造船、制纸等也叫大叶杨、响杨或白杨
✪ 2. cây Bạch dương
落叶乔木, 幼树树皮光滑, 青白色, 老树树皮有裂沟, 叶子卵形或三角状卵形, 边缘有波状的齿木材白色可供建筑, 也用来造船、制纸等也叫大叶杨 或白杨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛白杨
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 挺拔 的 白杨
- cây bạch dương thẳng đứng
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 鹅 的 羽毛 很白
- Lông ngỗng rất trắng.
- 通身 白毛 的 小猫
- con mèo nhỏ toàn thân lông trắng muốt.
- 食物 上 有 白色 毛
- Thực phẩm có mốc màu trắng.
- 他 在 《 白毛女 》 里饰 大春
- anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杨›
毛›
白›