毛白杨 máo báiyáng
volume volume

Từ hán việt: 【mao bạch dương】

Đọc nhanh: 毛白杨 (mao bạch dương). Ý nghĩa là: cây bạch dương, cây Bạch dương.

Ý Nghĩa của "毛白杨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毛白杨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây bạch dương

落叶乔木,幼树树皮光滑, 青白色, 老树树皮有裂沟, 叶子卵形或三角状卵形,边缘有波状的齿木材白色可供建筑, 也用来造船、制纸等也叫大叶杨、响杨或白杨

✪ 2. cây Bạch dương

落叶乔木, 幼树树皮光滑, 青白色, 老树树皮有裂沟, 叶子卵形或三角状卵形, 边缘有波状的齿木材白色可供建筑, 也用来造船、制纸等也叫大叶杨 或白杨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛白杨

  • volume volume

    - zhè 两棵 liǎngkē 白杨 báiyáng 差不多 chàbùduō 一样 yīyàng de 高矮 gāoǎi

    - Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.

  • volume volume

    - 挺拔 tǐngbá de 白杨 báiyáng

    - cây bạch dương thẳng đứng

  • volume volume

    - 白净 báijìng 松软 sōngruǎn de 羊毛 yángmáo

    - lông cừu sạch, trắng xốp.

  • volume volume

    - é de 羽毛 yǔmáo 很白 hěnbái

    - Lông ngỗng rất trắng.

  • volume volume

    - 通身 tōngshēn 白毛 báimáo de 小猫 xiǎomāo

    - con mèo nhỏ toàn thân lông trắng muốt.

  • volume volume

    - 食物 shíwù shàng yǒu 白色 báisè máo

    - Thực phẩm có mốc màu trắng.

  • volume volume

    - zài 白毛女 báimáonǚ 里饰 lǐshì 大春 dàchūn

    - anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ lǎo shì 配角 pèijué 合演 héyǎn guò 兄妹 xiōngmèi 开荒 kāihuāng 》 、 《 白毛女 báimáonǚ děng

    - hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨ノ丶フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNSH (木弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6768
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa