Đọc nhanh: 白杨 (bạch dương). Ý nghĩa là: bạch dương; dương trắng; cây dương rung, ngân bạch dương. Ví dụ : - 这两棵白杨差不多一样的高矮。 Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.. - 白杨树迎风飒飒地响。 bạch dương rì rào trong gió.. - 挺拔的白杨 cây bạch dương thẳng đứng
白杨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạch dương; dương trắng; cây dương rung
杨树的任一种,其特征是具有柔软而扁平的长叶柄,叶片能在微风中飘动或飞舞
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 白杨树 迎风 飒飒 地响
- bạch dương rì rào trong gió.
- 挺拔 的 白杨
- cây bạch dương thẳng đứng
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. ngân bạch dương
银白杨的俗称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白杨
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 挺拔 的 白杨
- cây bạch dương thẳng đứng
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 白杨树 迎风 飒飒 地响
- bạch dương rì rào trong gió.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 不能 光听 颂杨 , 好话 坏话 都 要 听
- không thể chỉ nghe lời tán dương, nói tốt nói xấu cũng đều phải nghe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杨›
白›