Đọc nhanh: 松井 (tùng tỉnh). Ý nghĩa là: Matsui (họ Nhật Bản).
松井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Matsui (họ Nhật Bản)
Matsui (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松井
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 井底
- Đáy giếng.
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
松›