Đọc nhanh: 杨陵 (dương lăng). Ý nghĩa là: Quận Dương Lăng ở thành phố Hàm Dương 咸陽市 | 咸阳市 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Dương Lăng ở thành phố Hàm Dương 咸陽市 | 咸阳市 , Thiểm Tây
Yangling District in Xianyang City 咸陽市|咸阳市 [XiányángShi4], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨陵
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 家 道 陵替
- gia đạo suy đồi.
- 小杨 喜欢 煎 豆腐
- Tiểu Dương thích rán đậu.
- 定陵 地宫
- định lăng địa cung
- 小杨 奸得 要命
- Tiểu Dương cực kỳ xảo trá.
- 密密丛丛 的 杨树林
- rừng dương mọc um tùm.
- 她 正在 津津有味 地 吃 着 杨梅
- Cô ấy đang ăn thanh mai một cách ngon lành.
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杨›
陵›