Đọc nhanh: 杧果 (mang quả). Ý nghĩa là: cây xoài, quả xoài, xoài.
杧果 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây xoài
常绿乔木, 叶子互生, 长椭圆形,质厚花小,黄色果实略呈肾脏形, 熟时黄色, 核大,有纤维, 果肉黄色, 可以吃, 味美多汁产于亚热带地区
✪ 2. quả xoài, xoài
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杧果
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 丰硕 的 成果
- thành quả to lớn
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杧›
果›