• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Hệ (匸) Chủ (丶)

  • Pinyin: Máng
  • Âm hán việt: Mang
  • Nét bút:一丨ノ丶丶一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木亡
  • Thương hiệt:DYV (木卜女)
  • Bảng mã:U+6767
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 杧

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𣙷

Ý nghĩa của từ 杧 theo âm hán việt

杧 là gì? (Mang). Bộ Mộc (+3 nét). Tổng 7 nét but (フ). Từ ghép với : mang quả [mángguô] Quả xoài. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • quả xoài, cây xoài

Từ điển Trần Văn Chánh

* 杧果

- mang quả [mángguô] Quả xoài.

Từ ghép với 杧