Đọc nhanh: 盲肠 (manh trường). Ý nghĩa là: ruột thừa; ruột dư; manh trường.
盲肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruột thừa; ruột dư; manh trường
大肠的一段, 上接回肠, 下连结肠,下端有阑尾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲肠
- 香肠 儿
- xúc xích
- 他 的 心肠 真毒
- Lòng dạ anh thật là ác độc.
- 他 有 雀盲眼
- Anh ấy có bệnh quáng gà.
- 他 被 查出 色盲
- Anh ta bị phát hiện mù màu.
- 他 天生 就是 盲人
- Anh ấy bẩm sinh hai mắt đã mù.
- 他 的 雀盲眼 犯 了
- Bệnh quáng gà của anh ấy bị tái phát.
- 他 这人 鼠肚鸡肠 很难 相处
- Anh ấy là một người lòng dạ hẹp hòi, rất khó hòa hợp.
- 他 有 铁石心肠 的 人
- Anh ấy là người có trái tim sắt đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盲›
肠›