Đọc nhanh: 来电显示 (lai điện hiển thị). Ý nghĩa là: người gọi ID. Ví dụ : - 我看到了来电显示 Tôi có thể thấy ID người gọi.
来电显示 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người gọi ID
caller ID
- 我 看到 了 来电显示
- Tôi có thể thấy ID người gọi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来电显示
- 他 的 白痴 症状 越来越 明显
- Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.
- 我 看到 了 来电显示
- Tôi có thể thấy ID người gọi.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 他 的 表情 显示 了 失望
- Biểu cảm của anh ấy thể hiện sự thất vọng.
- 他 喜欢 玩儿 稀 的 , 以 显示 他 的 与众不同
- Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác
- 电脑 的 显示屏 坏 了
- Màn hình máy tính bị hỏng rồi.
- 后来 的 调查 显示 问题 严重
- Khảo sát sau này cho thấy vấn đề nghiêm trọng.
- 他 在 聚会 上 显示 了 新车
- Anh ấy khoe chiếc xe mới tại bữa tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
显›
来›
电›
示›