Đọc nhanh: 显示时钟 (hiển thị thì chung). Ý nghĩa là: Đồng hồ hiển thị.
显示时钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ hiển thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显示时钟
- 屏幕 上 显示 时间
- Trên màn hình hiển thị thời gian.
- 入境 时 需要 出示 护照
- Khi nhập cảnh, cần xuất trình hộ chiếu.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 他 的 病 已经 显示 出标
- Bệnh của anh ấy đã bắt đầu có triệu chứng.
- 他 的 表情 显示 了 失望
- Biểu cảm của anh ấy thể hiện sự thất vọng.
- 钟表 显示 的 时间 不 对
- Thời gian trên đồng hồ không đúng.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
显›
示›
钟›