Đọc nhanh: 来宾市 (lai tân thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Laibin ở Quảng Tây.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Laibin ở Quảng Tây
Laibin prefecture-level city in Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来宾市
- 夜深 以后 白天 喧闹 的 城市 安静下来
- sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.
- 各位 来宾
- kính thưa quý khách.
- 他 去 市场 , 跳来跳去 也 没有 买到 他 满意 的 衣服
- Anh ấy chọn đi chọn lại cũng không chọn được bộ quần áo anh ấy thích
- 大会 议程 首先 是 向 来宾 致 欢迎辞
- Lịch trình hội nghị đầu tiên là chào mừng các vị khách.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 城市 的 发展 速度 越来越快
- Tốc độ phát triển của thành phố ngày càng nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宾›
市›
来›