来源于 láiyuán yú
volume volume

Từ hán việt: 【lai nguyên ư】

Đọc nhanh: 来源于 (lai nguyên ư). Ý nghĩa là: bắt nguồn từ.

Ý Nghĩa của "来源于" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

来源于 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắt nguồn từ

to originate in

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来源于

  • volume volume

    - de 学习 xuéxí 本来 běnlái hěn hǎo 由于 yóuyú 迷上 míshàng le 电子游戏 diànzǐyóuxì 现在 xiànzài 退步 tuìbù le

    - Việc học của anh vốn dĩ rất tốt nhưng giờ lại sa sút vì quá ham mê trò chơi điện tử.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 技术 jìshù 来源于 láiyuányú 古代 gǔdài

    - Kỹ thuật này bắt nguồn từ thời cổ đại.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 一切 yīqiè 知识 zhīshí 无不 wúbù 起源于 qǐyuányú 劳动 láodòng

    - trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.

  • volume volume

    - 下班时间 xiàbānshíjiān 终于 zhōngyú 到来 dàolái le

    - Giờ tan làm cuối cùng cũng đã đến.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 省悟 xǐngwù 过来 guòlái le

    - Anh ấy cuối cùng cũng tỉnh ngộ rồi.

  • volume volume

    - 来自 láizì 一个 yígè 大型 dàxíng 海港 hǎigǎng 城市 chéngshì

    - Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.

  • volume volume

    - de 灵感 línggǎn 来源于 láiyuányú 大自然 dàzìrán

    - Cảm hứng của anh ấy đến từ thiên nhiên.

  • volume volume

    - nín 多年 duōnián lái 关注 guānzhù 人力资源 rénlìzīyuán 行业 hángyè

    - Bạn đã tập trung vào cung cấp nguồn nhân sự trong nhiều năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao